Danh sách phòng kiểm tra tập trung khối 11
Danh sách phòng kiểm tra tập trung khối 11
DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA TẬP TRUNG KHỐI 11
Phòng 03 | Phòng 04 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Mã Diệu Ái | 11A1 | 1 | Trần Quốc Doanh | 11A2 | |||
2 | Nguyễn Long Bình An | 11A3 | 2 | Đặng Tiến Dũng | 11A3 | |||
3 | Lý Trường An | 11A4 | 3 | Trần Anh Duy | 11A2 | |||
4 | Tạ Vĩnh An | 11A1 | 4 | Phan Bảo Duy | 11A5 | |||
5 | Phạm Ngọc Lan Anh | 11A1 | 5 | Nguyễn Hoàng Duy | 11A2 | |||
6 | Trần Minh Anh | 11A1 | 6 | Dư Huỳnh Duy | 11A1 | |||
7 | Nguyễn Hoàng Ân | 11A2 | 7 | Phạm Minh Duy | 11A3 | |||
8 | Nguyễn Hoàng Ân | 11A3 | 8 | Trương Thị Chúc Duyên | 11A5 | |||
9 | Tạ Trọng Ân | 11A5 | 9 | Nguyễn Thị Mai Duyên | 11A1 | |||
10 | Trần Gia Bảo | 11A2 | 10 | Huỳnh Mỹ Duyên | 11A4 | |||
11 | Cao Vũ Bảo | 11A3 | 11 | Văn Thị Mỹ Duyên | 11A5 | |||
12 | Võ Trần Vũ Bảo | 11A2 | 12 | Tạ Vũ Đang | 11A2 | |||
13 | Trịnh Vũ Bằng | 11A5 | 13 | Đỗ Tấn Đạt | 11A3 | |||
14 | Trần Thị Diểm Chân | 11A3 | 14 | Trần Văn Đạt | 11A2 | |||
15 | Lê Thị Ngọc Cúc | 11A2 | 15 | Lê Hải Đăng | 11A3 | |||
16 | Nguyễn Đức Cường | 11A5 | 16 | Nguyễn Minh Đăng | 11A1 | |||
17 | Nguyễn Hùng Cường | 11A5 | 17 | Trần Hồng Điểm | 11A4 | |||
18 | Trần Phú Cường | 11A2 | 18 | Võ Văn Điều | 11A4 | |||
19 | Lý Công Danh | 11A5 | 19 | Nguyễn Thành Đông | 11A4 | |||
20 | Ngô Kiều Diễm | 11A4 | 20 | Bùi Hoài Đức | 11A3 | |||
Phòng 05 | Phòng 06 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Trần Minh Đức | 11A2 | 1 | Trần Thị Huyền | 11A1 | |||
2 | Nguyễn Việt Đức | 11A4 | 2 | Nguyễn Như Huỳnh | 11A4 | |||
3 | Nguyễn Thị Thu Hà | 11A3 | 3 | Trần Thị Huỳnh | 11A2 | |||
4 | Mai Thanh Hải | 11A4 | 4 | Nguyễn Minh Hưng | 11A2 | |||
5 | Võ Thanh Hải | 11A5 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hương | 11A1 | |||
6 | Vũ Ngọc Hảo | 11A4 | 6 | Trương Minh Kha | 11A1 | |||
7 | Nguyễn Gia Hân | 11A4 | 7 | Nguyễn Cao Minh Khả | 11A5 | |||
8 | Nguyễn Minh Hậu | 11A4 | 8 | Tạ Lý Trường Khả | 11A1 | |||
9 | Trần Sông Hậu | 11A5 | 9 | Ngô Chí Khang | 11A1 | |||
10 | Ngô Trung Hậu | 11A3 | 10 | Phạm Duy Khang | 11A5 | |||
11 | Tô Xuân Hậu | 11A5 | 11 | Mai Mạnh Khang | 11A3 | |||
12 | Phạm Đình Hiệp | 11A3 | 12 | Bùi Phúc Khang | 11A5 | |||
13 | Cao Trung Hiếu | 11A1 | 13 | Lâm Vĩ Khang | 11A5 | |||
14 | Nguyễn Trần Ái Hòa | 11A2 | 14 | Võ Quốc Khánh | 11A4 | |||
15 | Nguyễn Vũ Đức Hoài | 11A2 | 15 | Đặng Văn Khánh | 11A1 | |||
16 | Quách Khải Hoàng | 11A3 | 16 | Nguyễn Trần Khiêm | 11A5 | |||
17 | Nguyễn Võ Thái Học | 11A1 | 17 | Huỳnh Trọng Khoa | 11A2 | |||
18 | Võ Gia Huy | 11A2 | 18 | Trần Vũ Kiệt | 11A1 | |||
19 | Nguyễn Nhật Huy | 11A4 | 19 | Diệp Mộng Kiều | 11A1 | |||
20 | Đặng Quang Huy | 11A1 | 20 | Lê Thị Mộng Kiều | 11A5 | |||
Phòng 07 | Phòng 08 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Trần Thiên Kim | 11A2 | 1 | Đỗ Ngọc My | 11A3 | |||
2 | Trần Vũ Kỳ | 11A3 | 2 | Nguyễn Thảo My | 11A3 | |||
3 | Trần Thị Ngọc Lên | 11A5 | 3 | Nguyễn Kiều Mỵ | 11A2 | |||
4 | Phạm Thị Thúy Liễu | 11A3 | 4 | Lê Kim Ngân | 11A2 | |||
5 | Cao Trần Liễu | 11A2 | 5 | Quách Thị Kim Ngân | 11A4 | |||
6 | Nguyễn Gia Lil | 11A1 | 6 | Thái Thị Kim Ngân | 11A1 | |||
7 | Huỳnh Lâm Linh | 11A1 | 7 | Hồ Thanh Ngân | 11A5 | |||
8 | Tô Mỹ Linh | 11A4 | 8 | Trần Mạnh Nghĩa | 11A4 | |||
9 | Trần Nhựt Linh | 11A3 | 9 | Trương Thanh Nghĩa | 11A3 | |||
10 | Trần Thị Yên Linh | 11A4 | 10 | Trần Trọng Nghĩa | 11A2 | |||
11 | Nguyễn Yến Linh | 11A2 | 11 | Bạch Thị Ngoan | 11A5 | |||
12 | Nguyễn Thị Yến Linh | 11A1 | 12 | Ngô Ánh Ngọc | 11A4 | |||
13 | Tăng Phú Lịnh | 11A2 | 13 | Lê Xuân Ngọc | 11A1 | |||
14 | Châu Phước Lộc | 11A5 | 14 | Lê Nguyễn Thành Nguyên | 11A1 | |||
15 | Du Lũy | 11A4 | 15 | Cao Ý Nguyện | 11A5 | |||
16 | Phạm Thị Xuân Mai | 11A5 | 16 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 11A1 | |||
17 | Châu Minh Mẫn | 11A3 | 17 | Cao Hoàng Nhân | 11A1 | |||
18 | Nguyễn Cao Trường Minh | 11A1 | 18 | Quách Thị Thanh Nhân | 11A2 | |||
19 | Trần Diễm My | 11A4 | 19 | Trần Viết Thành Nhân | 11A2 | |||
20 | Lê Trần Hằng My | 11A3 | 20 | Nguyễn Trung Nhân | 11A1 | |||
Phòng 09 | Phòng 10 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Phạm Dương Duy Nhật | 11A5 | 1 | Trương Vĩnh Phước | 11A2 | |||
2 | Tạ Khả Nhi | 11A3 | 2 | Nguyễn Duy Phương | 11A4 | |||
3 | Huỳnh Phương Nhi | 11A4 | 3 | Cao Đình Quý | 11A4 | |||
4 | Văn Thảo Nhi | 11A4 | 4 | Nguyễn Văn Kim Quyên | 11A5 | |||
5 | Lâm Yến Nhi | 11A2 | 5 | Võ Mỹ Quyên | 11A1 | |||
6 | Lê Hoài Như | 11A2 | 6 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 11A4 | |||
7 | Ngô Huỳnh Như | 11A5 | 7 | Trần Thảo Quyên | 11A2 | |||
8 | Nguyễn Kim Như | 11A5 | 8 | Nguyễn Thúy Quyên | 11A3 | |||
9 | Trịnh Mai Như | 11A1 | 9 | Cao Như Quỳnh | 11A1 | |||
10 | Phan Thảo Như | 11A4 | 10 | Huỳnh Như Quỳnh | 11A2 | |||
11 | Nguyễn Tố Như | 11A3 | 11 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11A5 | |||
12 | Tiêu Minh Nhựt | 11A1 | 12 | Lê Trúc Quỳnh | 11A2 | |||
13 | Nguyễn Quốc Nhựt | 11A1 | 13 | Phạm Hoài Sang | 11A3 | |||
14 | Trần Ngọc Phát | 11A2 | 14 | Trần Danh Anh Sơn | 11A3 | |||
15 | Đặng Nhựt Phi | 11A3 | 15 | Ngô Sâm Sum | 11A4 | |||
16 | Lê Minh Phú | 11A2 | 16 | Phan Tấn Tài | 11A1 | |||
17 | Quách Ngọc Phúc | 11A4 | 17 | Trần Chí Tâm | 11A4 | |||
18 | Phạm Thị Phúc | 11A3 | 18 | Dương Duy Tân | 11A3 | |||
19 | Phạm Viết Phúc | 11A2 | 19 | Trần Văn Tấn | 11A5 | |||
20 | Tạ Vỉnh Phúc | 11A4 | 20 | Nguyễn Minh Thái | 11A4 | |||
Phòng 11 | Phòng 12 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Phan Duy Thanh | 11A5 | 1 | Trần Lê Ngọc Thư | 11A2 | |||
2 | Trầm Hiệp Thành | 11A5 | 2 | Võ Hoài Thương | 11A4 | |||
3 | Lý Trần Thạnh | 11A3 | 3 | Nguyễn Thị Thy | 11A3 | |||
4 | Lê Hoàng Thảo | 11A5 | 4 | Mai Lê Kim Tiền | 11A1 | |||
5 | Phạm Ngọc Thảo | 11A3 | 5 | Nguyễn Minh Tiến | 11A4 | |||
6 | Trần Như Thảo | 11A3 | 6 | Phạm Hà Trọng Tín | 11A5 | |||
7 | Nguyễn Thị Thạch Thảo | 11A4 | 7 | Phan Phương Tính | 11A1 | |||
8 | Nguyễn Thu Thảo | 11A2 | 8 | Du Ton | 11A5 | |||
9 | Nguyễn Thu Thảo | 11A3 | 9 | Nguyễn Thị Trang | 11A5 | |||
10 | Cao Anh Thi | 11A1 | 10 | Nguyễn Quốc Trạng | 11A2 | |||
11 | Phan Văn Thi | 11A2 | 11 | Nguyễn Ngọc Trâm | 11A4 | |||
12 | Ngô Minh Thông | 11A5 | 12 | Nguyễn Ngọc Trân | 11A2 | |||
13 | Cao Minh Thuận | 11A1 | 13 | Thái Ngọc Trân | 11A3 | |||
14 | Huỳnh Đan Thùy | 11A1 | 14 | Võ Ngọc Trân | 11A1 | |||
15 | Ngô Thanh Thủy | 11A5 | 15 | Mai Nguyễn Nhã Trân | 11A4 | |||
16 | Cao Nguyễn Anh Thư | 11A3 | 16 | Nguyễn Trung Trí | 11A1 | |||
17 | Hà Huệ Thư | 11A3 | 17 | Lâm Quang Triều | 11A3 | |||
18 | Lê Huệ Thư | 11A1 | 18 | Phạm Chí Trọng | 11A2 | |||
19 | Lê Minh Thư | 11A5 | 19 | Nguyễn Hiếu Trọng | 11A3 | |||
20 | Phạm Minh Thư | 11A2 | 20 | Lâm Nhã Trúc | 11A5 | |||
Phòng 13 | Phòng 14 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Phạm Thảo Trúc | 11A1 | 1 | Lâm Diệu An | 11C2 | |||
2 | Nguyễn Thành Trung | 11A5 | 2 | Diệp Hoàng An | 11C2 | |||
3 | Trương Nhật Trường | 11A4 | 3 | Lê Thúy An | 11C3 | |||
4 | Nguyễn Thị Mỹ Tú | 11A4 | 4 | Nguyễn Thị Lan Anh | 11C4 | |||
5 | Trần Quốc Tuấn | 11A4 | 5 | Trần Lâm Anh | 11C6 | |||
6 | Trần Xuân Tùng | 11A1 | 6 | Nguyễn Loan Anh | 11C1 | |||
7 | Lê Ngọc Bích Tuyền | 11A5 | 7 | Lê Hồ Ngân Anh | 11C3 | |||
8 | Lê Thành Tự | 11A3 | 8 | Ngô Nhật Anh | 11C4 | |||
9 | Lê Hồng Tươi | 11A5 | 9 | Huỳnh Như Anh | 11C2 | |||
10 | Huỳnh Khánh Tường | 11A4 | 10 | Trần Tiến Anh | 11C2 | |||
11 | Tạ Quốc Văn | 11A5 | 11 | Điệp Quốc Toản Anh | 11C7 | |||
12 | Tăng Trọng Văn | 11A4 | 12 | Đặng Tuyết Anh | 11C1 | |||
13 | Nguyễn Thúy Vi | 11A2 | 13 | Ngô Việt Anh | 11C7 | |||
14 | Tô Thị Tường Vi | 11A3 | 14 | Lê Thị Hoàng Ánh | 11C5 | |||
15 | Huỳnh Yến Vi | 11A3 | 15 | Lê Hoài Bảo | 11C2 | |||
16 | Tăng Trọng Võ | 11A1 | 16 | Nguyễn Văn Bảo | 11C6 | |||
17 | Đặng Lâm Thảo Vy | 11A3 | 17 | Lê Như Băng | 11C2 | |||
18 | Tô Trường Xanh | 11A2 | 18 | Lê Tuyết Băng | 11C2 | |||
19 | Nguyễn Như Ý | 11A5 | 19 | Lý Thúy Bi | 11C4 | |||
20 | Trần Hải Yến | 11A3 | 20 | Nguyễn Thị Bích | 11C4 | |||
21 | Trương Hải Yến | 11A5 | ||||||
Phòng 15 | Phòng 16 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Phạm Huy Bình | 11C4 | 1 | La Thị Thùy Dương | 11C2 | |||
2 | Dương Kim Ca | 11C4 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 11C7 | |||
3 | Lâm Mỹ Chi | 11C5 | 3 | Trương Trí Đại | 11C3 | |||
4 | Phạm Thị Chọn | 11C4 | 4 | Tống Thị Trúc Đào | 11C7 | |||
5 | Nguyễn Chí Công | 11C7 | 5 | Nguyễn Hải Đăng | 11C7 | |||
6 | Nguyễn Xuân Cư | 11C4 | 6 | Nguyễn Thành Đặng | 11C5 | |||
7 | Kiều Phú Cường | 11C2 | 7 | Đỗ Văn Đoàn | 11C1 | |||
8 | Nguyễn Công Danh | 11C4 | 8 | Nguyễn Lê Hoàng Gia | 11C7 | |||
9 | Huỳnh Thanh Danh | 11C6 | 9 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 11C3 | |||
10 | Lê Hồng Diễm | 11C6 | 10 | Nguyễn Dân Giàu | 11C1 | |||
11 | Nguyễn Kiều Diễm | 11C6 | 11 | Võ Duy Hào | 11C2 | |||
12 | Huỳnh Ngọc Diễm | 11C3 | 12 | Dương Nhật Hào | 11C1 | |||
13 | Trần Anh Duy | 11C2 | 13 | Phạm Thúy Hằng | 11C2 | |||
14 | Phạm Khánh Duy | 11C2 | 14 | Nguyễn Diệu Hân | 11C4 | |||
15 | Lê Trần Nhựt Duy | 11C7 | 15 | Đỗ Gia Hân | 11C1 | |||
16 | Trần Thanh Duy | 11C7 | 16 | Nguyễn Ngọc Hân | 11C1 | |||
17 | Lê Thị Thúy Duy | 11C2 | 17 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 11C3 | |||
18 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 11C5 | 18 | Đỗ Anh Huy | 11C4 | |||
19 | Trần Thảo Duyên | 11C4 | 19 | Phạm Hồng Huy | 11C3 | |||
20 | Nguyễn Văn Dự | 11C5 | 20 | Huỳnh Quang Huy | 11C5 | |||
Phòng 17 | Phòng 18 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Dương Mỹ Huyền | 11C5 | 1 | Hồ Chí Linh | 11C1 | |||
2 | Trần Mỹ Huyền | 11C3 | 2 | Lê Chí Linh | 11C5 | |||
3 | Nguyễn Ngọc Huyền | 11C3 | 3 | Hồng Diệu Linh | 11C7 | |||
4 | Nguyễn Trang Huyền | 11C1 | 4 | Vũ Hoài Linh | 11C6 | |||
5 | Trầm Thị Bé Huỳnh | 11C4 | 5 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11C1 | |||
6 | Nguyễn Như Huỳnh | 11C3 | 6 | Nguyễn Nhật Linh | 11C6 | |||
7 | Trần Thị Trúc Huỳnh | 11C6 | 7 | Phạm Yến Linh | 11C2 | |||
8 | Đoàn Quốc Hưng | 11C2 | 8 | Trần Yến Linh | 11C5 | |||
9 | Thái Thị Cẩm Hương | 11C7 | 9 | Ngô Hoàng Long | 11C5 | |||
10 | Tạ Hoàng Kha | 11C2 | 10 | Phạm Phi Long | 11C4 | |||
11 | Võ Trần Nhựt Kha | 11C1 | 11 | Lâm Hoàng Lợi | 11C2 | |||
12 | Trần Nguyễn Tuyết Kha | 11C4 | 12 | Lữ Thanh Luân | 11C4 | |||
13 | Nguyễn Quốc Khánh | 11C7 | 13 | Trương Trọng Luật | 11C7 | |||
14 | Trương Việt Khánh | 11C6 | 14 | Trương Đỗ Cẩm Ly | 11C5 | |||
15 | Nguyễn Duy Khắc | 11C7 | 15 | Hà Trúc Ly | 11C5 | |||
16 | Trương Đăng Khoa | 11C4 | 16 | Phạm Huỳnh Mai | 11C3 | |||
17 | Trương Minh Khỏe | 11C3 | 17 | Tô Ngọc Mai | 11C3 | |||
18 | Mai Trung Kiên | 11C3 | 18 | Phạm Thị Như Mai | 11C6 | |||
19 | Huỳnh Tấn Kiệt | 11C1 | 19 | Nguyễn Tuyết Mai | 11C7 | |||
20 | Phạm Tuấn Kiệt | 11C7 | 20 | Lâm Xuân Mai | 11C1 | |||
Phòng 19 | Phòng 20 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Lê Ngọc Gia Mẫn | 11C1 | 1 | Quách Trung Nghĩa | 11C6 | |||
2 | Võ Phương Mi | 11C1 | 2 | Huỳnh Văn Ngò | 11C2 | |||
3 | Huỳnh Chiêu Minh | 11C2 | 3 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 11C3 | |||
4 | Võ Hồng Nhật Minh | 11C4 | 4 | Trịnh Chí Nguyên | 11C3 | |||
5 | Lê Nhật Minh | 11C3 | 5 | Phan Nguyễn Thái Nguyên | 11C5 | |||
6 | Vũ Thị Quỳnh Mơ | 11C7 | 6 | Đặng Thảo Nguyên | 11C3 | |||
7 | Phan Thị Kiều My | 11C6 | 7 | Quách Thảo Nguyên | 11C6 | |||
8 | Lý Thị Trà My | 11C7 | 8 | Tạ Thảo Nguyên | 11C1 | |||
9 | Đặng Tú My | 11C2 | 9 | Nguyễn Trung Nguyên | 11C7 | |||
10 | Đoàn Tú My | 11C1 | 10 | Võ Trung Nguyên | 11C2 | |||
11 | Trần Ngọc Mỹ | 11C7 | 11 | Lê Chí Nguyện | 11C1 | |||
12 | Phan Phương Nam | 11C1 | 12 | Nguyễn Hoài Nhân | 11C3 | |||
13 | Lý Chí Nghi | 11C6 | 13 | Quách Mỹ Nhân | 11C5 | |||
14 | Lý Mộng Nghi | 11C5 | 14 | Nguyễn Trung Nhân | 11C1 | |||
15 | Lý Phụng Nghi | 11C4 | 15 | Trương Thị Bé Nhi | 11C1 | |||
16 | Phạm Tuyết Nghi | 11C5 | 16 | Lê Mai Nhi | 11C2 | |||
17 | Nguyễn Hoàng Nghị | 11C3 | 17 | Trần Ngọc Nhi | 11C4 | |||
18 | Tạ Hoàng Nghĩa | 11C4 | 18 | Lê Thị Yến Nhi | 11C7 | |||
19 | Trương Huỳnh Nghĩa | 11C5 | 19 | Lục Cẩm Nhiên | 11C1 | |||
20 | Trần Minh Nghĩa | 11C7 | 20 | Nguyễn Mỹ Nhiên | 11C7 | |||
Phòng 22 | Phòng 23 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Nguyễn Thanh Nhiều | 11C3 | 1 | Nguyễn Ngọc Phước | 11C1 | |||
2 | Huỳnh Cẩm Nhung | 11C3 | 2 | Nguyễn Diễm Phương | 11C4 | |||
3 | Nguyễn Thị Châu Như | 11C6 | 3 | Nguyễn Duy Phương | 11C5 | |||
4 | Nguyễn Huỳnh Như | 11C6 | 4 | Đoái Trúc Phương | 11C3 | |||
5 | Huỳnh Ngọc Như | 11C4 | 5 | Nguyễn Trúc Phương | 11C5 | |||
6 | Lê Ngọc Như | 11C2 | 6 | Vủ Phương | 11C7 | |||
7 | Huỳnh Thái Như | 11C1 | 7 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 11C7 | |||
8 | Nguyễn Thảo Như | 11C7 | 8 | Dương Minh Quang | 11C5 | |||
9 | Thái Thúy Như | 11C5 | 9 | Nguyễn Minh Quí | 11C7 | |||
10 | Nguyễn Tố Như | 11C3 | 10 | Phạm Huỳnh Thiên Quý | 11C4 | |||
11 | Trần Tuyết Như | 11C4 | 11 | Phạm Lệ Quyên | 11C2 | |||
12 | Thái Thị Yến Như | 11C1 | 12 | Nguyễn Thị Quyên | 11C6 | |||
13 | Ô Kim Ni | 11C3 | 13 | Phan Diễm Quỳnh | 11C4 | |||
14 | Huỳnh Văn Non | 11C4 | 14 | Thái Thị Ngọc Quỳnh | 11C4 | |||
15 | Trần Thái Phát | 11C6 | 15 | Ngô Như Quỳnh | 11C6 | |||
16 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 11C4 | 16 | Nguyễn Như Quỳnh | 11C5 | |||
17 | Thái Phong | 11C3 | 17 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11C7 | |||
18 | Thạch Tuấn Phong | 11C5 | 18 | Phạm Trúc Quỳnh | 11C6 | |||
19 | Nguyễn Thanh Phú | 11C3 | 19 | Đặng Thị Nguyệt San | 11C5 | |||
20 | Phạm Hữu Phước | 11C7 | 20 | Nguyễn Tuyết Sang | 11C2 | |||
Phòng 24 | Phòng 25 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Nguyễn Hồng Sen | 11C4 | 1 | Võ Phúc Thịnh | 11C1 | |||
2 | Nguyễn Quốc Sử | 11C6 | 2 | Lê Minh Thuận | 11C4 | |||
3 | Trần Nguyễn Ngọc Sương | 11C3 | 3 | Nguyễn Minh Thuận | 11C1 | |||
4 | Huỳnh Anh Tài | 11C2 | 4 | Nguyễn Kiều Thúy | 11C4 | |||
5 | Mã Tấn Tài | 11C5 | 5 | Lê Anh Thư | 11C1 | |||
6 | Nguyễn Vũ Đức Trung Tài | 11C6 | 6 | Nguyễn Thị Anh Thư | 11C5 | |||
7 | Nguyễn Viết Tài | 11C6 | 7 | Võ Anh Thư | 11C2 | |||
8 | Trần Chí Tâm | 11C6 | 8 | Đoàn Minh Thư | 11C2 | |||
9 | Châu Nhật Tâm | 11C5 | 9 | Trần Nhã Thư | 11C6 | |||
10 | Đặng Quốc Thái | 11C6 | 10 | Đoái Công Thức | 11C1 | |||
11 | Trần Quốc Thái | 11C3 | 11 | Diệp Cẩm Thương | 11C7 | |||
12 | Nguyễn Hoàng Thanh | 11C2 | 12 | Phan Nguyễn Phương Thy | 11C2 | |||
13 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 11C6 | 13 | Châu Cẩm Tiên | 11C7 | |||
14 | Phan Hồng Thắm | 11C1 | 14 | Phan Minh Tiền | 11C6 | |||
15 | Phan Quốc Thắng | 11C1 | 15 | Phạm Thanh Tiền | 11C7 | |||
16 | Phan Văn Thắng | 11C4 | 16 | Trần Quốc Tiến | 11C3 | |||
17 | Huỳnh Phượng Thi | 11C4 | 17 | Nguyễn Hoài Tính | 11C1 | |||
18 | Võ Chí Thiện | 11C5 | 18 | Nguyễn Trung Tính | 11C3 | |||
19 | Nguyễn Đắc Thiện | 11C2 | 19 | Tiêu Minh Tới | 11C5 | |||
20 | Nguyễn Đức Thịnh | 11C1 | 20 | Ngô Hồng Trang | 11C1 | |||
Phòng 26 | Phòng 27 | |||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |
1 | Võ Ngọc Trang | 11C5 | 1 | Phương Trúc | 11C4 | |||
2 | Ngô Thùy Trang | 11C1 | 2 | Trịnh Minh Trung | 11C5 | |||
3 | Đoàn Huyền Trâm | 11C1 | 3 | Phạm Phúc Trường | 11C2 | |||
4 | Huỳnh Ngọc Trâm | 11C6 | 4 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 11C5 | |||
5 | Nguyễn Ngọc Trâm | 11C2 | 5 | Đinh Thanh Tú | 11C4 | |||
6 | Nguyễn Ngọc Trâm | 11C5 | 6 | Ngô Quí Tuấn | 11C1 | |||
7 | Lâm Bảo Trân | 11C2 | 7 | Châu Chí Tùng | 11C3 | |||
8 | Lê Bảo Trân | 11C4 | 8 | Nguyễn Thanh Tùng | 11C2 | |||
9 | Nguyễn Bão Trân | 11C1 | 9 | Lê Phương Tuyền | 11C2 | |||
10 | Lê Huyền Trân | 11C5 | 10 | Thạch Thị Ngọc Tuyết | 11C6 | |||
11 | Nguyễn Huyền Trân | 11C6 | 11 | La Thiên Tứ | 11C5 | |||
12 | Dương Thị Huyền Trân | 11C2 | 12 | Mã Hoàng Tỷ | 11C3 | |||
13 | Nguyễn Ngọc Trân | 11C5 | 13 | Trịnh Nguyễn Trung Uyên | 11C3 | |||
14 | Lê Hồng Quế Trân | 11C6 | 14 | Kim Thị Cẩm Vân | 11C3 | |||
15 | Nguyễn Thị Quyền Trân | 11C7 | 15 | Thái Thúy Vi | 11C2 | |||
16 | Vương Quốc Trí | 11C6 | 16 | Phan Thị Tường Vi | 11C6 | |||
17 | Trần Tú Trinh | 11C3 | 17 | Nguyễn Triệu Vĩ | 11C3 | |||
18 | Nguyễn Tuyết Trinh | 11C7 | 18 | Bao Công Viên | 11C7 | |||
19 | Phan Ngọc Trọng | 11C3 | 19 | Trần Anh Vũ | 11C4 | |||
20 | Đặng Quốc Trọng | 11C7 | 20 | Hồng Hiền Vy | 11C7 | |||
Phòng 28 | ||||||||
TT | Họ Tên | Lớp | G/C | |||||
1 | Trương Lê Vy | 11C3 | ||||||
2 | Hồng Trương Tuệ Vy | 11C4 | ||||||
3 | Đoàn Tuyết Vy | 11C6 | ||||||
4 | Trịnh Nguyễn Tường Vy | 11C1 | ||||||
5 | Lý Trần Tường Vy | 11C5 | ||||||
6 | Trương Tiểu Xuyên | 11C6 | ||||||
7 | Nguyễn Lê Như Y | 11C4 | ||||||
8 | Lê Như Ý | 11C4 | ||||||
9 | Hồ Tô Ngọc Như Ý | 11C3 | ||||||
10 | Nguyễn Như Ý | 11C5 | ||||||
11 | Nguyễn Phạm Như Ý | 11C2 | ||||||
12 | Thái Như Ý | 11C6 | ||||||
13 | Lê Thị Như Ý | 11C7 | ||||||
14 | Tô Như Ý | 11C1 | ||||||
15 | Nguyễn Thị Kiều Yến | 11C7 | ||||||
16 | Nguyễn Kim Yến | 11C2 | ||||||
17 | Ngô Thị Yến | 11C6 | ||||||
18 | ||||||||
19 | ||||||||
20 |
Nguồn:Trường THPT Phan Ngọc Hiển Copy link