PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2020 - 2021
Thực hiện từ ngày 03/9/2020
TT | HỌ VÀ TÊN GV | DẠY | GIẢNG DẠY CÁC LỚP | KIÊM | |
1 | Phan Văn Việt | Toán | HN khối 12 | BT.CB | |
2 | Trần Thị Đông | Toán | 12C2,C3, 10C8; NGLL 12C3 | 12C3 | |
3 | Trần Quang Phong | Toán | 12A3,A5, 11A2 | TTCĐ | |
4 | Trần Trọng Trung | Toán | 12A4,A7,C4, 11C2 | P.TTCĐ | |
5 | Trần Thanh Nghĩa | Toán | 12A1,A2,C5; NGLL 12A2 | 12A2 | |
6 | Trần Thanh Huyền | Toán | 11A7,C1,C4; NGLL 11C4 | 11C4 | |
7 | Nguyễn Kiều Phương | Toán | 11A4,C5, 10C2; NGLL 11C5 | 11C5 | |
8 | Nguyễn Thị Hương | Toán | 11A3,A6, 10C1; NGLL 10C1 | 10C1 | |
9 | Võ Văn Thăm | Toán | 12A6,C1, 10C6,11 |
| |
10 | Trần Văn Quân | Toán | 10C5,9,10,13; NGLL 10C13 | 10C13 | |
11 | Phạm Thanh Huy | Toán | 11A1,A5,C3, 10C12 |
| |
12 | Nguyễn Kim Lợi | Toán | 10C3,4,7; NGLL 10C3 | 10C3 | |
13 | Nguyễn Quốc Vĩnh | Lý | 11A3; HN 11A1,A2,A3,A4,A5,A6 |
| |
14 | Lê Quang Dũng | Lý,CN | 12A2,A7; CN 12A1,A2,A7,C1,C3; NGLL 12A7 | 12A7;P.TTCĐ | |
15 | Võ Minh Vẹn | Lý | 12A3,C3, 11A1,A4,C1; NGLL 12A3 | 12A3 | |
16 | Nguyễn Thị Tố Nga | Lý | 12A5,C2,C4,C5, 11A5; NGLL 12A5 | 12A5 | |
17 | Dương Ngọc Lam | Lý | 11A7,C5, 10C9,10,11; NGLL 11A7 | 11A7 | |
18 | Nguyễn Thanh Tuỷ | Lý,CN | 12A6, 10C8; CN 12A3,A4,A5,A6,C2,C4,C5; NGLL 12A6 | 12A6 | |
19 | Đoàn Kim Khoa | CN | CN 11A1,A2,A3,A4,A5,C1,C2,C3,C4,C5; NGLL 11C2 | 11C2 | |
20 | Dương Hoàng Gấm | Lý | 11C2,C4, 10C4,5,7; NGLL 10C4 | 10C4 | |
21 | Huỳnh Văn Triều | Lý | 12A1,A4,C1, 10C2,13 | BCHCĐ,TTCĐ | |
22 | Hoàng Nhật Thụy | Lý,CN | 11A6, 10C1,12; CN 11A6,A7; NGLL 11A6 | 11A6 | |
23 | Nguyễn Văn Trận | Lý | 11A2,C3, 10C3,6; NGLL 11A2 | 11A2 | |
24 | Trần Văn Mười | Hóa | 12A1,A3,A4,C2,C4, 10C2,5 | BCHCĐ;TTr | |
25 | Trần Hoàng Khang | Hóa | 11A4,C3, 10C1,3,6,7,8,9 |
| |
26 | Trần Thị Hoa | Hóa | 12A5,A7,C3,C5, 11A3,A5,C2 |
| |
27 | Trần Thị Cẩm Bé | Hóa | 12A2,A6,C1, 11A1,A7,C1, 10C4 |
| |
28 | Trương Thanh Nhân | Hóa | 11A2,A6,C4,C5, 10C10,11,12,13 |
| |
29 | Nguyễn Văn Quý | Sinh | 12A3,A6,C1,C2,C3,C4,C5, 10C4,6,7,8,13 |
| |
30 | Trần Thái Phương | Sinh | 11A7,C1,C2,C3,C4,C5 |
| |
31 | Lê Thị Cẩm Vân | Sinh | 11A2,A3,A4, 10C1,2,3,5,9,10; NGLL 10C5 | 10C5 | |
32 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Sinh;CN | 12A4,A7, 11A5; CN 10C3,4,5,6; NGLL 10C6 | 10C6 | |
33 | Trần út Nhỏ | Sinh | 12A1,A2,A5, 11A1,A6; NGLL 11A1 | 11A1;P.TTCĐ | |
34 | Trần Văn Phúc | Sinh;CN | 10C11,12; CN 10C1,2,7,8,9,10,11,12,13 |
| |
35 | Nguyễn Hồng Xuyến | Văn | 12A1,A5,C3, 10C1 | P.CTCĐ | |
36 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | Văn | 12A3,C4, 10C3,12; NGLL 12C4 | 12C4 | |
37 | Thang Bích Chăm | Văn | 12A4,C2, 10C2,6; NGLL 12A4 | 12A4 | |
38 | Lê Thanh Toàn | Văn | 11A1,A3,C4, 10C10 | TTCĐ | |
39 | Trần Thị Thu Thuỷ | Văn | 11A2,C1, 10C11,13; NGLL 11C1 | 11C1 | |
40 | Nguyễn Thị Dung | Văn | 10C4,5,8; NGLL 10C8 | 10C8 | |
41 | Trương Thị Bích Kiều | Văn | 11A5,A6,A7,C5 |
| |
42 | Huỳnh Văn Gìn | Văn | 12A2,A6,C1; NGLL 12C1 | 12C1;P.TTCĐ | |
43 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | Văn | 12A7,C5, 11A4,C3; NGLL 11C3 | 11C3 | |
44 | Huỳnh Mỹ Nhân | Văn | 11C2, 10C7,9; NGLL 10C9 | 10C9 | |
45 | Nguyễn Mỹ Cảnh | Sử | 10C11,12,13; HN 11A7,C1,C2,C3,C4,C5 |
| |
46 | Lê Thanh Tuấn | Sử | 12A1,A2,A3,C1,C2, 11A1,A2,A3,A4 | BCHCĐ,TTCĐ | |
47 | Phạm Phú Thống | Sử | 12A4,A5,C3,C5, 10C6,7,8; NGLL 10C7 | 10C7 | |
48 | Nguyễn Thị Cẩm Lình | Sử | 11A5,A6,A7,C1,C2,C3,C4,C5, 10C9,10 |
| |
49 | Trần Quốc Thới | Sử | 12A6,A7,C4, 10C1,2,3,4,5; NGLL 10C2 | 10C2 | |
50 | Đỗ Văn Để | Địa | 12C2,C4 |
| |
51 | Nguyễn Phương Thảo | Địa | 12A1,A2,C1 | BTĐ | |
52 | Nguyễn Ngọc Hân | Địa | 11A1,A3,A4,A5,A6,A7,C3,C4,C5, 10C8,9,10,11 | CTCĐ | |
53 | Nguyễn Văn Tư | Địa | 12A3,A4,A5,A6,A7,C3,C5, 10C5,13 | P.TTCĐ | |
54 | Lê Hữu Tình | Địa | 11A2,C1,C2, 10C1,2,3,4,6,7,12; NGLL 10C12 | 10C12 | |
55 | Nguyễn Trọng Hữu | GDCD | 12A5,A6,C2,C3, 11C4,C5; NGLL 12C2 | 12C2;P.BTĐ | |
56 | Lê Thị Hồng Ngân | GDCD | 11A1,A2,A3,A4,A5,A6,A7,C1,C2,C3, | 11A3 | |
57 | Nguyễn Thị Hoa | GDCD | 12A1,A2,A3,A4,A7,C1,C4,C5, 10C4,5,6,7,8,9,10,11,12,13 |
| |
58 | Phan Thị Diệu | AV | 12A5,A6,C1, 11C3 | P.TTCĐ | |
59 | Huỳnh Thị Kiều Anh | AV | 12A3,A7,C5, 10C13; NGLL 12C5 | 12C5 | |
60 | Trần Thanh Thảo | AV | 11A6, 10C8,9 |
| |
61 | Trần Thị Mỹ Nghiêm | AV | 11A2, 10C1,4 | BCHCĐ,T/quỹ | |
62 | Võ Thị Đỗ Quyên | AV | 11A7,C5, 10C2,5 | TTCĐ | |
63 | Dương Mỹ Linh | AV | 11A4,C2, 10C7,12; NGLL 11A4 | 11A4 | |
64 | Phan Thị Thanh Tuyền | AV | 12A1,C2, 11A5,C4; NGLL 11A5 | 11A5 | |
65 | Tạ Cẩm Thi | AV | 12A4,C3, 11A1 |
| |
66 | Tô Chí Mến | AV | 12A2,C4, 10C3,6 |
| |
67 | Nguyễn Thị Cẩm Ngân | AV | 11A3,C1, 10C10,11 |
| |
68 | Huỳnh Thị Chúc Ly | Tin | 11A3,C4, 10C4,5,6,7,8,9,13; NPT 11A3,C4 |
| |
69 | Phạm Việt Linh | Tin | 11A1,C5, 10C1,2,3; NPT 11A1,A2,C2,C5 | P.TTCĐ | |
70 | Trần Văn Hận | Tin | 10C12; NPT 11A5,A7,C1 | P.BTĐ | |
71 | Tào Ngọc Dung | Tin | 12A1,A3,C1,C3, 10C10,11; | 12A1 | |
72 | Trang Thanh Đạm | Tin | 12A2,A4,A5,A6,A7,C2,C4,C5, | BCHCĐ,TTCĐ | |
73 | Nguyễn Thanh Tạo | TD | 11C1,C2,C3,C4,C5, 10C11; NGLL 10C11 | 10C11;P.TTCĐ | |
74 | Nguyễn Vũ Huynh | TD | 12A4,C1,C2,C4,C5, 10C7,12,13 | PCT.HLHTN | |
75 | Hồ Hoàng Khang | TD | 12A5,A6,A7, 11A3,A4,A6,A7 |
| |
76 | Lâm Văn Sang | TD | 12A1,A2,A3,C3, 10C8,9,10; NGLL 10C10 | 10C10 | |
77 | Đặng Phát Đạt | TD | 11A1,A2,A5, 10C2,3,4,5,6 |
| |
78 | Bùi Văn Hiếu | TD;QP | 10C1; QP khối 11, 10C11,12,13 | TTCĐ | |
79 | Lý Minh Cần | QP | Khối 12, 10C1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
| |
80 | Phan Thành Đạt | Toán | HN khối 10 | Thư viện |