DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI, NĂM HỌC 2019 - 2020
TT | Lớp | Họ và tên | Giới tính | Ghi chú |
1 | 10C1 | Lâm Nhật Hào | Nam |
|
2 | 10C1 | Nguyễn Nhật Hoa | Nam |
|
3 | 10C1 | Trần Trọng Huân | Nam |
|
4 | 10C1 | Ngô Thảo Linh | Nữ |
|
5 | 10C1 | Lê Nhật Minh | Nam |
|
6 | 10C1 | Trần Thị Minh Thư | Nữ |
|
7 | 10C2 | Nguyễn Phan Mỹ Đức | Nữ |
|
8 | 10C2 | Tô Chí Hảo | Nam |
|
9 | 10C2 | Trần Quốc Lâm | Nam |
|
10 | 10C2 | Nguyễn Thị Mai | Nữ |
|
11 | 10C2 | Bùi Phước Thuận | Nam |
|
12 | 10C2 | Huỳnh Trần Thảo Tiên | Nữ |
|
13 | 10C2 | Lê Trần Bảo Trân | Nữ |
|
14 | 10C2 | Nguyễn Nhã Trân | Nữ |
|
15 | 10C2 | Mai Đức Trọng | Nam |
|
16 | 10C2 | Phan Việt Văn | Nam |
|
17 | 10C3 | Nguyễn Phạm Thái An | Nữ |
|
18 | 10C3 | Nguyễn Trung Kiên | Nam |
|
19 | 10C3 | Nguyễn Anh Kiệt | Nam |
|
20 | 10C3 | Đặng Thị Nhã Linh | Nữ |
|
21 | 10C3 | Hồ Lê Hồng Ngọc | Nữ |
|
22 | 10C3 | Từ Tấn Phô | Nam |
|
23 | 10C3 | Trương Hoài Phương | Nam |
|
24 | 10C3 | Nguyễn Anh Thư | Nữ |
|
25 | 10C3 | Lê Thanh Vinh | Nam |
|
26 | 10C4 | Lê Văn Đàn | Nam |
|
27 | 10C4 | Trần Thị Trúc Linh | Nữ |
|
28 | 10C4 | Nguyễn Minh Lộc | Nam |
|
29 | 10C4 | Cao Diễm My | Nữ |
|
30 | 10C4 | Tô Thị Anh Thư | Nữ |
|
31 | 10C5 | Trần Đức Minh | Nam |
|
32 | 10C5 | Trần Kim Nhiên | Nữ |
|
33 | 10C5 | Nguyễn Thị Việt Phương | Nữ |
|
34 | 10C5 | Văn Hữu Trung | Nam |
|
35 | 10C5 | Mai Ngọc Vang | Nam |
|
36 | 10C5 | Lê Như Ý | Nữ |
|
37 | 10C6 | Huỳnh Khánh Bảo | Nam |
|
38 | 10C6 | Lâm Thị Mỹ Duyên | Nữ |
|
39 | 10C6 | Nguyễn Đỗ Thành Đạt | Nam |
|
40 | 10C6 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ |
|
41 | 10C6 | Huỳnh Hiếu Huy | Nam |
|
42 | 10C6 | Phan Quốc Khánh | Nam |
|
43 | 10C6 | Trần Diễm Lệ | Nữ |
|
44 | 10C6 | Đoàn Hoàng Phúc Minh | Nữ |
|
45 | 10C6 | Phan Thị Mỹ Nguyên | Nữ |
|
46 | 10C6 | Huỳnh Chí Nhân | Nam |
|
47 | 10C6 | Cao Tấn Phát | Nam |
|
48 | 10C6 | Nguyễn Thị Đan Thy | Nữ |
|
49 | 10C6 | Lê Anh Tuấn | Nam |
|
50 | 10C7 | Lê Nguyễn Việt An | Nữ |
|
51 | 10C7 | Lê Gia Huy | Nam |
|
52 | 10C7 | Lê Xuân Huy | Nam |
|
53 | 10C7 | Đặng Duy Khánh | Nam |
|
54 | 10C7 | Nguyễn Thị Hồng Lý | Nữ |
|
55 | 10C7 | Đỗ Bảo Ngọc | Nữ |
|
56 | 10C7 | Võ Yến Ngọc | Nữ |
|
57 | 10C7 | Nguyễn Kiều Nhị | Nữ |
|
58 | 10C7 | Phạm Lê Đức Tài | Nam |
|
59 | 10C7 | Trương Kim Thư | Nữ |
|
60 | 10C8 | Nguyễn Hữu Quốc Hiệp | Nam |
|
61 | 10C8 | Đỗ Anh Thư | Nữ |
|
62 | 10C8 | Đoàn Trọng Tín | Nam |
|
63 | 10C8 | Nguyễn Tô Trinh | Nữ |
|
64 | 10C9 | Nguyễn Thái Bảo | Nam |
|
65 | 10C9 | Võ Mỹ Huyền | Nữ |
|
66 | 10C9 | Dương Thị Kiều My | Nữ |
|
67 | 10C9 | Tô Thị Quỳnh Như | Nữ |
|
68 | 10C9 | Lâm Thị Thúy Oanh | Nữ |
|
69 | 10C9 | Trần Diễm Trân | Nữ |
|
70 | 10C9 | Nguyễn Thị Tú Trinh | Nữ |
|
71 | 10C10 | Nguyễn Minh Anh | Nữ |
|
72 | 10C10 | Trần Đan Chi | Nữ |
|
73 | 10C10 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ |
|
74 | 10C10 | Dương Nguyễn Vỉnh Kỳ | Nam |
|
75 | 10C10 | Trịnh Việt Trinh | Nữ |
|
76 | 10C11 | Phan Huỳnh Anh | Nữ |
|
77 | 10C11 | Nguyễn Nhựt Hào | Nam |
|
78 | 10C11 | Nguyễn Duy Khanh | Nam |
|
79 | 10C11 | Nguyễn Thị Hằng Ny | Nữ |
|
80 | 10C11 | Huỳnh Nhật Quy | Nam |
|
81 | 10C11 | Trần Trúc Quỳnh | Nữ |
|
82 | 10C11 | Lâm Như Tâm | Nữ |
|
83 | 10C11 | Trịnh Tuyết Trâm | Nữ |
|
84 | 10C11 | Nguyễn Thanh Trúc | Nữ |
|
85 | 10C11 | Phạm Thảo Vân | Nữ |
|
86 | 10C12 | Thái Hồ Ngọc Khánh Đoan | Nữ |
|
87 | 10C12 | Phạm Quốc Khánh | Nam |
|
88 | 10C12 | Nguyễn Khải Minh | Nam |
|
89 | 10C12 | Tô Yến Nhi | Nữ |
|
90 | 10C12 | Phạm Trọng Phúc | Nam |
|
91 | 10C12 | Trần Tô Anh Thư | Nữ |
|
92 | 10C12 | Hồ Uyển Thư | Nữ |
|
93 | 10C12 | Trần Lê Tính | Nam |
|
94 | 10C12 | Nguyễn Thị Như Ý | Nữ |
|
95 | 10C13 | Nguyễn Loan Anh | Nữ |
|
96 | 10C13 | Phạm Nhật Thiên | Nam |
|
97 | 10C13 | Phan Anh Thư | Nữ |
|
98 | 10C13 | Nguyễn Trần Tiến | Nam |
|
99 | 10C14 | Nguyễn Minh Dương | Nam |
|
100 | 10C14 | Trần Tiểu Như | Nữ |
|
101 | 10C14 | Lâm Thị Thanh Thảo | Nữ |
|
102 | 11A1 | Nguyễn Văn Thành Đạt | Nam |
|
103 | 11A1 | Nguyễn Chí Hiếu | Nam |
|
104 | 11A1 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ |
|
105 | 11A1 | Đoàn Quốc Huy | Nam |
|
106 | 11A1 | Đặng Thừa Khang | Nam |
|
107 | 11A1 | Lê Hữu Phú Lộc | Nam |
|
108 | 11A1 | Võ Huỳnh My | Nữ |
|
109 | 11A1 | Hồ Kim Ngân | Nữ |
|
110 | 11A1 | Trần Nhật Nguyễn Nguyễn | Nam |
|
111 | 11A1 | Lý Ngọc Phụng | Nữ |
|
112 | 11A1 | Lê Ngọc Bích Trang | Nữ |
|
113 | 11A1 | Dương Nhã Trân | Nữ |
|
114 | 11A1 | Huỳnh Nhựt Trường | Nam |
|
115 | 11A2 | Đoái Khả Ái | Nữ |
|
116 | 11A2 | Nguyễn Đức Anh | Nam |
|
117 | 11A2 | Võ Điền Kỳ Anh | Nam |
|
118 | 11A2 | Trần Hoàng Thái Hiên | Nữ |
|
119 | 11A2 | Nguyễn Hoàng Khang | Nam |
|
120 | 11A2 | Đinh Vương Vĩnh Phúc | Nam |
|
121 | 11A2 | Châu Phương Thanh | Nữ |
|
122 | 11A2 | Nguyễn Thụy Ngọc Thy | Nữ |
|
123 | 11A2 | Nguyễn Minh Tiến | Nam |
|
124 | 11A2 | Phạm Ngọc Trân | Nữ |
|
125 | 11A2 | Phan Đình Võ | Nam |
|
126 | 11A3 | Lê Quỳnh Anh | Nữ |
|
127 | 11A3 | La Thế Anh | Nam |
|
128 | 11A3 | Bào Thị Duyên | Nữ |
|
129 | 11A3 | Nguyễn Việt Đức | Nam |
|
130 | 11A3 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | Nam |
|
131 | 11A3 | Phan Minh Thông | Nam |
|
132 | 11A3 | Đỗ Thái Phương Thùy | Nữ |
|
133 | 11A3 | Bùi Xuân Thư | Nữ |
|
134 | 11A3 | Lý Diễm Trang | Nữ |
|
135 | 11A4 | Đỗ Như Ái | Nữ |
|
136 | 11A4 | Trần Trâm Anh | Nữ |
|
137 | 11A4 | Nghiêm Văn Đỉnh | Nam |
|
138 | 11A4 | Đoái Công Hậu | Nam |
|
139 | 11A4 | Võ Nguyên Hưng | Nam |
|
140 | 11A4 | Trần Thị Tuyết Mộng | Nữ |
|
141 | 11A4 | Lý Hà My | Nữ |
|
142 | 11A4 | Lê Ngọc Nên | Nữ |
|
143 | 11A4 | Phan Quốc Nhân | Nam |
|
144 | 11A4 | Lê Hồng Phúc | Nam |
|
145 | 11A4 | Lâm Ngọc Quyên | Nữ |
|
146 | 11A4 | Trần Huệ Thảo | Nữ |
|
147 | 11A4 | Lê Ngọc Tiền | Nữ |
|
148 | 11A4 | Huỳnh Nhật Trường | Nam |
|
149 | 11A4 | Trần Hà Uyên | Nữ |
|
150 | 11A4 | Phan Trần Ngọc Vy | Nữ |
|
151 | 11A5 | Võ Thái Gil | Nam |
|
152 | 11A5 | Tô Mai Nhất Huy | Nam |
|
153 | 11A5 | Lê Xuân Khải | Nam |
|
154 | 11A5 | Lâm Gia Mẫn | Nữ |
|
155 | 11A5 | Đỗ Phương Nam | Nam |
|
156 | 11A5 | Trần Kim Ngọc | Nữ |
|
157 | 11A5 | Diệp Thị Huỳnh Như | Nữ |
|
158 | 11A5 | Cao Nhật Phong | Nam |
|
159 | 11A5 | Nguyễn Hữu Phước | Nam |
|
160 | 11A5 | Võ Phương Quỳnh | Nữ |
|
161 | 11A5 | Quách Phước Sang | Nam |
|
162 | 11A5 | Huỳnh Nhật Tính | Nam |
|
163 | 11A5 | Lê Phạm Bảo Trân | Nữ |
|
164 | 11A5 | Trương Trần Kiến Trúc | Nữ |
|
165 | 11A6 | Nguyễn Thái Anh | Nam |
|
166 | 11A6 | Đặng Như Bình | Nữ |
|
167 | 11A6 | Trương Thị Thảo Duyên | Nữ |
|
168 | 11A6 | Hồ Hoàng Hảo | Nam |
|
169 | 11A6 | Ngô Thị Khánh Huyền | Nữ |
|
170 | 11A6 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Nam |
|
171 | 11A6 | Tiêu Anh Mẫn | Nam |
|
172 | 11A6 | Đỗ Thạch Thúy Ngân | Nữ |
|
173 | 11A6 | Ngô Thảo Nguyên | Nữ |
|
174 | 11A6 | Trang Tuyết Nhi | Nữ |
|
175 | 11A6 | Huỳnh Thị Thúy Vy | Nữ |
|
176 | 11A7 | Phạm Phương Ảnh | Nữ |
|
177 | 11A7 | Phạm Thu Cẩm | Nữ |
|
178 | 11A7 | Huỳnh Kim Khánh Đoan | Nữ |
|
179 | 11A7 | Huỳnh Như Huyền | Nữ |
|
180 | 11A7 | Mai Bá Ngọc | Nam |
|
181 | 11A7 | Nguyễn Phương Nhã | Nam |
|
182 | 11A7 | Huỳnh Tiểu Ni | Nữ |
|
183 | 11A7 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ |
|
184 | 11A7 | Dương Đỗ Song Thương | Nữ |
|
185 | 11A7 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ |
|
186 | 11C2 | Trần Thị Huyền Anh | Nữ |
|
187 | 11C2 | Nguyễn Rắc Lil | Nam |
|
188 | 11C2 | Phạm Văn Mãi | Nam |
|
189 | 11C2 | Ngô Bé Ngọc | Nữ |
|
190 | 11C3 | Nguyễn Trần Vân Anh | Nữ |
|
191 | 11C3 | Lê Minh Nghĩa | Nam |
|
192 | 11C5 | Nguyễn Anh Duy | Nam |
|
193 | 11C5 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ |
|
194 | 11C5 | Dương Cẩm Trúc | Nữ |
|
195 | 12A1 | Trần Đức Anh | Nam |
|
196 | 12A1 | Phạm Văn Bình | Nam |
|
197 | 12A1 | Đỗ Hoàng Đại | Nam |
|
198 | 12A1 | Trang Nguyễn Thanh Đông | Nam |
|
199 | 12A1 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ |
|
200 | 12A1 | Nguyễn Nhật Hồ | Nam |
|
201 | 12A1 | Phạm Thu Hồng | Nữ |
|
202 | 12A1 | Đoái Thuỳ Linh | Nữ |
|
203 | 12A1 | Bùi Thị Thuỳ Linh | Nữ |
|
204 | 12A1 | Trần Thị Tuyết Mơ | Nữ |
|
205 | 12A1 | Phan Trọng Nghĩa | Nam |
|
206 | 12A1 | Huỳnh Thu Ngọc | Nữ |
|
207 | 12A1 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | Nữ |
|
208 | 12A1 | Nguyễn Huỳnh Như | Nữ |
|
209 | 12A1 | Phan Trọng Quốc | Nam |
|
210 | 12A1 | Dương Như Quỳnh | Nữ |
|
211 | 12A1 | Vũ Ngọc Thanh | Nữ |
|
212 | 12A1 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ |
|
213 | 12A1 | Trần Ngọc Trinh | Nữ |
|
214 | 12A1 | Nguyễn Lam Trường | Nam |
|
215 | 12A1 | Nguyễn Như Ý | Nữ |
|
216 | 12A2 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ |
|
217 | 12A2 | Trần Thị Vân Anh | Nữ |
|
218 | 12A2 | Trần Văn Dưỡng | Nam |
|
219 | 12A2 | Trần Anh Hào | Nam |
|
220 | 12A2 | Nguyễn Phước Duy Khang | Nam |
|
221 | 12A2 | Nguyễn Chúc Linh | Nữ |
|
222 | 12A2 | Hoàng Thị Ngọc Linh | Nữ |
|
223 | 12A2 | Mã Thị Xuân Mai | Nữ |
|
224 | 12A2 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam |
|
225 | 12A2 | Hoàng Kim Phụng | Nữ |
|
226 | 12A2 | Lâm Nhựt Tân | Nam |
|
227 | 12A2 | Ngô Thanh Thiên | Nam |
|
228 | 12A2 | Châu Phú Thịnh | Nam |
|
229 | 12A2 | Trần Thị Anh Thư | Nữ |
|
230 | 12A2 | Mai Ngọc Trân | Nữ |
|
231 | 12A2 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ |
|
232 | 12A2 | Trần Nguyễn Như Ý | Nữ |
|
233 | 12A3 | Trần Thị Như Anh | Nữ |
|
234 | 12A3 | Huỳnh Trung Cường | Nam |
|
235 | 12A3 | Nguyễn Minh Khánh Huỳnh | Nam |
|
236 | 12A3 | Lý Khang | Nam |
|
237 | 12A3 | Võ Gia Khiêm | Nam |
|
238 | 12A3 | Trần Nhật Linh | Nam |
|
239 | 12A3 | Hồ Diễm My | Nữ |
|
240 | 12A3 | Nguyễn Diệu Ngân | Nữ |
|
241 | 12A3 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam |
|
242 | 12A3 | Trần Thảo Nguyên | Nữ |
|
243 | 12A3 | Bùi Hồng Như | Nữ |
|
244 | 12A3 | Trần Tuyết Như | Nữ |
|
245 | 12A3 | Trương Minh Nhựt | Nam |
|
246 | 12A3 | Lộ Quốc Phi | Nam |
|
247 | 12A3 | Trương Hoàng Phúc | Nam |
|
248 | 12A3 | Nguyễn Anh Thư | Nữ |
|
249 | 12A3 | Nguyễn Trần Nhật Tiến | Nam |
|
250 | 12A3 | Phạm Thuỳ Trang | Nữ |
|
251 | 12A3 | Bùi Thị Phương Uyên | Nữ |
|
252 | 12A4 | Huỳnh Quang Duy | Nam |
|
253 | 12A4 | Trần Phú Hào | Nam |
|
254 | 12A4 | Nguyễn Hải Hiểu | Nữ |
|
255 | 12A4 | Bao Nhã Linh | Nữ |
|
256 | 12A4 | Nguyễn Thuý Linh | Nữ |
|
257 | 12A4 | Đặng Nguyễn Trà My | Nữ |
|
258 | 12A4 | Đào Trọng Nam | Nam |
|
259 | 12A4 | Phạm Đình Nghị | Nam |
|
260 | 12A4 | Hà Thảo Nguyên | Nữ |
|
261 | 12A4 | Lê Duy Nhân | Nam |
|
262 | 12A4 | Huỳnh Mỹ Nhi | Nữ |
|
263 | 12A4 | Bùi Thị Thảo Như | Nữ |
|
264 | 12A4 | Nguyễn Hoài Phương | Nam |
|
265 | 12A4 | Dương Chí Quỳnh | Nam |
|
266 | 12A4 | Phan Tấn Thành | Nam |
|
267 | 12A4 | Hà Bùi Thu Thảo | Nữ |
|
268 | 12A4 | Phạm Quang Thế | Nam |
|
269 | 12A4 | Lâm Kim Thóa | Nữ |
|
270 | 12A4 | Cao Quyền Trân | Nữ |
|
271 | 12A4 | Phương Trung Vĩnh | Nam |
|
272 | 12A5 | Võ Nguyễn Hương Bình | Nữ |
|
273 | 12A5 | Phạm Thị Diệp | Nữ |
|
274 | 12A5 | Huỳnh Kiên Duy | Nam |
|
275 | 12A5 | Trần Nhựt Linh | Nam |
|
276 | 12A5 | Nguyễn Đăng Hoàng Nhật | Nam |
|
277 | 12A5 | Dương Khánh Quỳnh | Nam |
|
278 | 12A5 | Cao Minh Sang | Nam |
|
279 | 12A5 | Huỳnh Ngọc Linh Thi | Nữ |
|
280 | 12A5 | Nguyễn Viết Gia Thịnh | Nam |
|
281 | 12A5 | Phan Đình Văn | Nam |
|
282 | 12A5 | Trương Doãn Tuấn Vũ | Nam |
|
283 | 12A5 | Phạm Tường Vy | Nữ |
|
284 | 12A5 | Lê Thị Như Ý | Nữ |
|
285 | 12C1 | Lưu Vĩnh Phúc | Nam |
|
286 | 12C1 | Lê Thuý Quỳnh | Nữ |
|
287 | 12C1 | Tiêu Như Thư | Nữ |
|
288 | 12C2 | Trần Trúc Quỳnh | Nữ |
|
289 | 12C3 | Huỳnh Oanh Ngọc | Nữ |
|
290 | 12C3 | Trần Loan Thảo | Nữ |
|
291 | 12C3 | Nguyễn Kim Thuỳ | Nữ |
|
292 | 12C4 | Nguyễn Kiều Diễm | Nữ |
|
293 | 12C4 | Đỗ Thị Thu Hà | Nữ |
|
294 | 12C4 | Ngô Thành Phát | Nam |
|
295 | 12C4 | Nguyễn Lê Vi | Nữ |
|
296 | 12C5 | Nguyễn Đức Trọng | Nam |
|