Danh sách học sinh giỏi, học kỳ I, năm học 2020 - 2021
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI - HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021
TT | Lớp | Họ và tên | Giới tính | Ghi chú |
1 | 10C1 | Trần Diễm Hằng | Nữ |
|
2 | 10C1 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | Nữ |
|
3 | 10C1 | Trần Cao Hương Trầm | Nữ |
|
4 | 10C1 | Tăng Trọng Tùng | Nam |
|
5 | 10C2 | Đỗ Như An | Nữ |
|
6 | 10C2 | Nguyễn Lan Anh | Nữ |
|
7 | 10C2 | Ngô Gia Bảo | Nam |
|
8 | 10C2 | Lê Nhật Duy | Nam |
|
9 | 10C2 | Ngô Kỷ Đằng | Nam |
|
10 | 10C2 | Lê Nguyễn Anh Khôi | Nam |
|
11 | 10C2 | Nguyễn Lê Quang Minh | Nam |
|
12 | 10C2 | Đặng Thị Yến Nhi | Nữ |
|
13 | 10C2 | Mã Phương Thảo | Nữ |
|
14 | 10C2 | Nguyễn Đoan Thời | Nữ |
|
15 | 10C2 | Nguyễn Minh Thư | Nữ |
|
16 | 10C2 | Tiêu Như Ý | Nữ |
|
17 | 10C3 | Trần Lan Anh | Nữ |
|
18 | 10C3 | Võ Nhật Huyền | Nữ |
|
19 | 10C3 | Nguyễn Hà Phượng Oanh | Nữ |
|
20 | 10C3 | Nguyễn Hồ Minh Quý | Nam |
|
21 | 10C4 | Trần Phan Đỉnh | Nam |
|
22 | 10C4 | Nguyễn Phi Hải | Nam |
|
23 | 10C4 | Tạ Trung Hiếu | Nam |
|
24 | 10C4 | Nguyễn Duy Khánh | Nam |
|
25 | 10C4 | Nguyễn Thanh Nhân | Nữ |
|
26 | 10C4 | Bùi Xuân Nhi | Nữ |
|
27 | 10C4 | Nguyễn Thùy Nhiên | Nữ |
|
28 | 10C4 | Lê Huỳnh Nhu | Nữ |
|
29 | 10C4 | Ngô Huỳnh Thanh Vân | Nữ |
|
30 | 10C4 | Hứa Như Ý | Nữ |
|
31 | 10C5 | Trần Út Hân | Nữ |
|
32 | 10C5 | Trần Thị Thảo Uyên | Nữ |
|
33 | 10C6 | Mai Nhật Huy | Nam |
|
34 | 10C6 | Trần Minh Phúc | Nam |
|
35 | 10C6 | Nguyễn Trúc Quỳnh | Nữ |
|
36 | 10C6 | Lê Thị Mỹ Uyên | Nữ |
|
37 | 10C7 | Hồng Mỹ Khanh | Nữ |
|
38 | 10C7 | Đỗ Hồng Ny | Nữ |
|
39 | 10C7 | Nguyễn Trần Gia Quyên | Nữ |
|
40 | 10C7 | Đoàn Quốc Thắng | Nam |
|
41 | 10C8 | Trần Huỳnh Nhật Khang | Nam |
|
42 | 10C8 | Quách Xuân Mỹ | Nữ |
|
43 | 10C8 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ |
|
44 | 10C8 | Lê Nguyễn | Nam |
|
45 | 10C9 | Nguyễn Nhật Ân | Nam |
|
46 | 10C9 | Nguyễn Phúc Duy | Nam |
|
47 | 10C9 | Nguyễn Cẩm Duyên | Nữ |
|
48 | 10C9 | Trần Hiếu Nghĩa | Nam |
|
49 | 10C9 | Võ Như Quỳnh | Nữ |
|
50 | 10C9 | Huỳnh Trần Anh Thư | Nữ |
|
51 | 10C9 | Trần Nguyễn Ngọc Trầm | Nữ |
|
52 | 10C9 | Dương Bảo Trân | Nữ |
|
53 | 10C10 | Trương Vũ Bình | Nam |
|
54 | 10C10 | Nguyễn Công Chức | Nam |
|
55 | 10C10 | Huỳnh Hữu Đức | Nam |
|
56 | 10C10 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ |
|
57 | 10C10 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ |
|
58 | 10C11 | Nguyễn Quang Huy | Nam |
|
59 | 10C11 | Phạm Lương Yến Nhi | Nữ |
|
60 | 10C11 | Võ Ngọc Thư | Nữ |
|
61 | 10C11 | Lê Nguyễn Bảo Trân | Nữ |
|
62 | 10C12 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Nữ |
|
63 | 10C12 | Trần Nguyễn Như Huyền | Nữ |
|
64 | 10C12 | Phạm Quốc Minh | Nam |
|
65 | 10C12 | Trần Hằng Ni | Nữ |
|
66 | 10C12 | Phạm Thị Nhã Quyên | Nữ |
|
67 | 10C12 | Phan Thúy Trân | Nữ |
|
68 | 10C12 | Phan Thảo Vy | Nữ |
|
69 | 10C13 | Trần Bảo Huy | Nam |
|
70 | 10C13 | Nguyễn Khánh Linh | Nam |
|
71 | 10C13 | Hồ Huỳnh My | Nữ |
|
72 | 11A1 | Lâm Nhật Hào | Nam |
|
73 | 11A1 | Lê Xuân Huy | Nam |
|
74 | 11A1 | Dương Nguyễn Vĩnh Kỳ | Nam |
|
75 | 11A1 | Phạm Thị Phương Nga | Nữ |
|
76 | 11A1 | Cao Tấn Phát | Nam |
|
77 | 11A1 | Nguyễn Trần Tiến | Nam |
|
78 | 11A1 | Đoàn Trọng Tín | Nam |
|
79 | 11A2 | Trần Quốc Lâm | Nam |
|
80 | 11A2 | Phạm Lê Đức Tài | Nam |
|
81 | 11A3 | Lê Nguyễn Việt An | Nữ |
|
82 | 11A3 | Phạm Quốc Khánh | Nam |
|
83 | 11A3 | Tô Yến Nhi | Nữ |
|
84 | 11A3 | Trần Minh Nhựt | Nam |
|
85 | 11A3 | Nguyễn Thị Hằng Ny | Nữ |
|
86 | 11A3 | Trần Quang Thịnh | Nam |
|
87 | 11A3 | Bùi Phước Thuận | Nam |
|
88 | 11A3 | Nguyễn Nhã Trân | Nữ |
|
89 | 11A4 | Nguyễn Trung Kiên | Nam |
|
90 | 11A4 | Lữ Vũ Luân | Nam |
|
91 | 11A4 | Cao Diễm My | Nữ |
|
92 | 11A4 | Phan Thị Mỹ Nguyên | Nữ |
|
93 | 11A4 | Trần Tô Anh Thư | Nữ |
|
94 | 11A4 | Lê Thành Vinh | Nam |
|
95 | 11A5 | Phan Huỳnh Anh | Nữ |
|
96 | 11A5 | Huỳnh Khánh Bảo | Nam |
|
97 | 11A5 | Lê Văn Đàn | Nam |
|
98 | 11A5 | Huỳnh Hiếu Huy | Nam |
|
99 | 11A5 | Trần Diễm Lệ | Nữ |
|
100 | 11A5 | Lâm Thị Thúy Oanh | Nữ |
|
101 | 11A5 | Trần Trúc Quỳnh | Nữ |
|
102 | 11A5 | Lâm Thị Thanh Thảo | Nữ |
|
103 | 11A5 | Lê Anh Tuấn | Nam |
|
104 | 11A6 | Huỳnh Kim Tâm Đoan | Nữ |
|
105 | 11A6 | Tô Chí Hảo | Nam |
|
106 | 11A6 | Nguyễn Duy Khanh | Nam |
|
107 | 11A6 | Nguyễn Khải Minh | Nam |
|
108 | 11A6 | Trần Đức Minh | Nam |
|
109 | 11A6 | Trần Kim Nhiên | Nữ |
|
110 | 11A6 | Huỳnh Nhật Quy | Nam |
|
111 | 11A7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ |
|
112 | 11A7 | Lê Nhật Minh | Nam |
|
113 | 11A7 | Huỳnh Chí Nhân | Nam |
|
114 | 11A7 | Trương Hoài Phương | Nam |
|
115 | 11A7 | Nguyễn Anh Thư | Nữ |
|
116 | 11A7 | Huỳnh Trần Thảo Tiên | Nữ |
|
117 | 11A7 | Văn Hữu Trung | Nam |
|
118 | 11A7 | Mai Ngọc Vang | Nam |
|
119 | 11C2 | Thái Hồ Ngọc Khánh Đoan | Nữ |
|
120 | 11C2 | Nguyễn Thanh Kiều | Nữ |
|
121 | 11C3 | Đặng Thị Nhã Linh | Nữ |
|
122 | 11C5 | Trần Thị Mỹ Duyên | Nữ |
|
123 | 12A1 | Đặng Thừa Khang | Nam |
|
124 | 12A1 | Lê Hữu Phú Lộc | Nam |
|
125 | 12A1 | Lê Ngọc Bích Trang | Nữ |
|
126 | 12A1 | Dương Nhã Trân | Nữ |
|
127 | 12A1 | Huỳnh Nhựt Trường | Nam |
|
128 | 12A2 | Nguyễn Đức Anh | Nam |
|
129 | 12A2 | Võ Điền Kỳ Anh | Nam |
|
130 | 12A2 | Nguyễn Hoàng Khang | Nam |
|
131 | 12A2 | Đinh Vương Vĩnh Phúc | Nam |
|
132 | 12A2 | Nguyễn Minh Tiến | Nam |
|
133 | 12A2 | Phạm Ngọc Trân | Nữ |
|
134 | 12A3 | La Thế Anh | Nam |
|
135 | 12A3 | Lê Quỳnh Anh | Nữ |
|
136 | 12A3 | Bào Thị Duyên | Nữ |
|
137 | 12A3 | Nguyễn Trần Vĩnh Khang | Nam |
|
138 | 12A3 | Phan Minh Thông | Nam |
|
139 | 12A3 | Bùi Xuân Thư | Nữ |
|
140 | 12A3 | Lý Diễm Trang | Nữ |
|
141 | 12A4 | Đỗ Như Ái | Nữ |
|
142 | 12A4 | Nghiêm Văn Đỉnh | Nam |
|
143 | 12A4 | Đoái Công Hậu | Nam |
|
144 | 12A4 | Trần Như Huyền | Nữ |
|
145 | 12A4 | Lâm Ngọc Quyên | Nữ |
|
146 | 12A4 | Trần Huệ Thảo | Nữ |
|
147 | 12A4 | Lê Ngọc Tiền | Nữ |
|
148 | 12A4 | Trần Hà Uyên | Nữ |
|
149 | 12A4 | Phan Trần Ngọc Vy | Nữ |
|
150 | 12A5 | Võ Thái Gil | Nam |
|
151 | 12A5 | Lâm Gia Mẫn | Nữ |
|
152 | 12A5 | Đỗ Phương Nam | Nam |
|
153 | 12A5 | Cao Nhật Phong | Nam |
|
154 | 12A5 | Võ Phương Quỳnh | Nữ |
|
155 | 12A5 | Võ Linh Thư | Nữ |
|
156 | 12A6 | Nguyễn Thái Anh | Nam |
|
157 | 12A6 | Đặng Như Bình | Nữ |
|
158 | 12A6 | Trương Thị Thảo Duyên | Nữ |
|
159 | 12A6 | Ngô Thị Khánh Huyền | Nữ |
|
160 | 12A6 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Nam |
|
161 | 12A6 | Huỳnh Thị Thúy Vy | Nữ |
|
162 | 12A7 | Phạm Phương Ảnh | Nữ |
|
163 | 12A7 | Phạm Thu Cẩm | Nữ |
|
164 | 12A7 | Huỳnh Như Huyền | Nữ |
|
165 | 12A7 | Lâm Thị Xuân Mai | Nữ |
|
166 | 12A7 | Mai Bá Ngọc | Nam |
|
167 | 12A7 | Nguyễn Phương Nhã | Nam |
|
168 | 12A7 | Huỳnh Tiểu Ni | Nữ |
|
169 | 12A7 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ |
|
170 | 12A7 | Dương Đỗ Song Thương | Nữ |
|
171 | 12A7 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ |
|
172 | 12A7 | Lương Thị Ý | Nữ |
|
173 | 12C1 | Trần Thị Ngọc Hà | Nữ |
|
174 | 12C2 | Trần Thị Huyền Anh | Nữ |
|
175 | 12C2 | Phạm Văn Mải | Nam |
|
176 | 12C2 | Ngô Bé Ngọc | Nữ |
|
177 | 12C3 | Nguyễn Trần Vân Anh | Nữ |
|
178 | 12C3 | Huỳnh Minh Đức | Nam |
|
179 | 12C3 | Lê Minh Nghĩa | Nam |
|
180 | 12C3 | Vương Phước Nghĩa | Nam |
|
181 | 12C3 | Nguyễn Triều Phát | Nam |
|
182 | 12C3 | Hồ Như Ý | Nữ |
|
183 | 12C4 | Châu Phương Thanh | Nữ |
|
184 | 12C5 | Nguyễn Anh Duy | Nam |
|
185 | 12C5 | Trần Nguyễn Tuyết Mai | Nữ |
|
186 | 12C5 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ |
|
187 | 12C5 | Võ Huyền Trân | Nữ |
|
188 | 12C5 | Dương Cẩm Trúc | Nữ |
|